Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
láng giềng thân thiện nghĩa là gì?
Gợi ý...
độc nhất
权门
跟班
đường làm quan rộng mở
kinh nguyệt
Nghĩa của "láng giềng thân thiện"
láng giềng thân thiện
善邻 <跟邻居或邻国友好相处。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
36
láng giềng thân thiện
善鄰 <跟鄰居或鄰國友好相處。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
36